Có 2 kết quả:

收繳 shōu jiǎo ㄕㄡ ㄐㄧㄠˇ收缴 shōu jiǎo ㄕㄡ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to recover (illegally obtained property)
(2) to seize
(3) to capture
(4) to force sb to hand over sth
(5) to levy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to recover (illegally obtained property)
(2) to seize
(3) to capture
(4) to force sb to hand over sth
(5) to levy

Bình luận 0